| [θrout] |
| danh từ |
| | cổ; cổ họng |
| | to grab someone by the throat |
| bóp cổ ai |
| | cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn xuống dạ dày và không khí lọt vào phổi) |
| | a fish bone has stuck in my throat |
| một chiếc xương cá mắc trong họng tôi |
| | lối đi hẹp; lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao) |
| | khúc sông hẹp (giữa hai vách đá) |
| | to ram something down someone's throat |
| | bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì |
| | words stick in one's throat |
| | những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được |