Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrombosis




thrombosis
[θrɔm'bousis]
danh từ số nhiều thromboses
(y học) chứng huyết khối (sự hình thành một cục máu trong mạch máu hoặc trong tim)
sự nghẽn mạch


/θrɔm'bousis/

danh từ
(y học) chứng nghẽn mạch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.