|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throttle valve
Chuyên ngành kỹ thuật bướm ga nắp bịt hơi (ga) nắp van van bướm van giảm áp van hạn chế van tiết lưu Lĩnh vực: cơ khí & công trình cánh bướm ga Lĩnh vực: ô tô van bướm ga van kick-down (hộp số)
|
|
|
|