|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiddly
tính từ hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say rất nhỏ, không đáng kể
tiddly | ['tidli] | | tính từ | | | (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say | | | (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể |
| | [tiddly] | | saying && slang | | | neat, tidy, clean and shiny, spiffy | | | The ship is ready for inspection. Everything is tiddly. |
|
|
|
|