Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tie-bar




tie-bar
['tai'bɑ:]
danh từ
thanh nối
(ngành đường sắt) tà vẹt


/'taibɑ:/

danh từ
thanh nối
(ngành đường sắt) tà vẹt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.