tile
tile | [tail] | | danh từ | | | ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..) | | | carpet tiles | | những thảm ô vuông | | | (thân mật) mũ chóp cao | | | quân cờ; đôminô... | | | on the tiles | | | ăn chơi trác táng; xả láng | | ngoại động từ | | | lợp; lát (bằng ngói, gạch vuông..) | | | a tiled floor | | sàn lát gạch vuông | | | bắt phải giữ bí mật |
/tail/
danh từ ngói (để lợp nhà) đá lát; ca rôi, gạch vuông (thân mật) mũ chóp cao !to have a tile loose (xem) loose !on the tiles (nghĩa bóng) đang trác táng
ngoại động từ lợp ngói lát đá; lát gạch vuông tiled floor sàn lát gạch vuông bắt phải giữ bí mật
|
|