Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tilting




tilting
['tiltiη]
danh từ
sự nghiêng đi
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
(kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn


/'tiltiɳ/

danh từ
sự nghiêng đi
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
(kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.