Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-bargain




time-bargain
['taim,bɑ:gin]
danh từ
hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn


/'taim,bɑ:gin/

danh từ
hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn

Related search result for "time-bargain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.