Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-cleck




time-cleck
['taimklɑ:k]
danh từ
người ghi giờ làm việc
người ghi sự có mặt


/'taimklɑ:k/

danh từ
người ghi giờ làm việc
người ghi sự có mặt

Related search result for "time-cleck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.