Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-expired




time-expired
['taimiks,paiəd]
tính từ
(quân sự) mãn hạn; hết hạn tại ngũ


/'taimiks,paiəd/

tính từ
(quân sự) mãn hạn

Related search result for "time-expired"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.