 tire
 tire
tire
A tire is an air-filled covering for a wheel. Cars, bicycles, and many other vehicles use tires.|  | ['taiə] | 
|  | danh từ | 
|  |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) tyre | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động vật) | 
|  |  | the long lecture tires the audience | 
|  | buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi | 
|  |  | làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán | 
|  | nội động từ | 
|  |  | trở nên mệt mỏi, trở nên mệt nhọc, cần nghỉ ngơi | 
|  |  | (+ of) chán, không thiết, trở nên hết kiên nhẫn, trở nên hết hứng thú | 
|  |  | I tired of eating fish | 
|  | tôi chán ăn cá | 
|  | danh từ | 
|  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | trang điểm, trang sức | 
|  |  | to tire one's head | 
|  | trang điểm cái đầu | 

 /'taiə/ 

   danh từ & ngoại động từ 

  (như) tyre 

   ngoại động từ 

  làm mệt mỏi, làm mệt nhọc 
  the long lecture tires the audience
 the long lecture tires the audience  buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
  buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi 
 làm chán
  làm chán 
 nội động từ
   nội động từ 
 mệt, mệt mỏi !to tire of
  mệt, mệt mỏi !to tire of 
 chán, không thiết
  chán, không thiết 
 danh từ
   danh từ 
 (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
  (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức 
 ngoại động từ
   ngoại động từ 
 trang điểm, trang sức
  trang điểm, trang sức 
  to tire one's head
 to tire one's head  trang điểm cái đầu
  trang điểm cái đầu