|  titivate 
 
 
 
 
  titivate |  | ['titiveit] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (thông tục) làm cho thanh lịch, làm cho quyến rũ; trang điểm, chải chuốt, làm dáng |  |  |  | she spent an hour titivating (herself) before going out |  |  | cô ấy bỏ ra một tiếng đồng hồ để chải chuốt trước khi ra khỏi nhà | 
 
 
  /'titiveit/ 
 
  động từ 
  (thông tục) trang điểm, chải chuốt, làm dáng 
 
 |  |