Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toad-in-the-hole




toad-in-the-hole
['toudinðə'houl]
danh từ
món ăn có xúc xích bọc bột nhào nướng lên


/'toudinðə'houl/

danh từ
thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán

Related search result for "toad-in-the-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.