| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  toccata 
 
 
 
 
  toccata |  | [tə'kɑ:tə] |  |  | danh từ |  |  |  | (âm nhạc) sáng tác dùng cho nhạc cụ có dàn phím (nhất là đàn óoc hoặc đàn dương cầm) có phong cách tự do, để thể hiện kỹ thuật của người trình diễn | 
 
 
  /tə'kɑ:tə/ 
 
  danh từ 
  (âm nhạc) khúc tôcat 
 
 |  |  
		|  |  |