| toe-hold 
 
 
 
 
  toe-hold |  | ['tou'hould] |  |  | danh từ |  |  |  | chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...) |  |  |  | phương tiện vượt qua chướng ngại; thế lợi |  |  |  | thanks to this contract the firm gained a toe-hold in the European market |  |  | nhờ có hợp đồng này, hãng đã được chỗ bám trên thị trường châu Âu |  |  |  | (thể dục,thể thao) miếng vặn chân | 
 
 
  /'touhould/ 
 
  danh từ 
  chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...) 
  phương tiện vượt qua chướng ngại 
  thế lợi 
  (thể dục,thể thao) miếng vặn chân 
 
 |  |