Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tompion




tompion
['tɔmpiən]
Cách viết khác:
tampion
['tæmpiən]
như tampion


/'tæmpiən/ (tompion) /'tɔmpiən/

danh từ
nút miệng súng

Related search result for "tompion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.