Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tongue-lashing




danh từ
sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt



tongue-lashing
['tʌη'læ∫iη]
danh từ
sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt

[tongue-lashing]
saying && slang
(See a tongue-lashing)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.