Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top secret




top+secret
['tɔp'si:krit]
tính từ
(thuộc) loại bí mật cao nhất; tối mật
a file of top secret information
hồ sơ các thông tin tối mật

[top secret]
saying && slang
very private information, not public, it's not a state secret
This computer program is top secret. Don't show it to anyone!


/'tɔp'si:krit/

tính từ
tối mật

Related search result for "top secret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.