tortuous
tortuous | ['tɔ:tjuəs] | | tính từ | | | ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co | | | a tortuous road | | một con đường quanh co | | | (nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..) | | | a tortuous argument | | lý lẽ loanh quanh |
/'tɔ:tjuəs/
tính từ quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc a tortuous path một con đường quanh co (nghĩa bóng) quanh co, loanh quanh; xảo trá a tortuous argument một lý lẽ quanh co
|
|