Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tourmalin




tourmalin
['touməli:n]
Cách viết khác:
tourmaline
['touməli:n]
danh từ
(khoáng chất) Tuamalin (tinh thể có tính dị hướng)


/'tʌtʃlain/ (tourmaline) /'tʌtʃlai:n/ (tourmalin) / tourmalin/

danh từ
(khoáng chất) Tuamalin

Related search result for "tourmalin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.