Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toxicologist




toxicologist
[,tɔksi'kɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu chất độc, chuyên gia khoa chất độc


/,tɔksi'kɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu chất độc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.