Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trade price




trade+price
['treid'prais]
danh từ
giá buôn, giá bán sỉ (giá do nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn đặt ra cho người bán lẻ)


/'treid'prais/

danh từ
giá thành phẩm; giá buôn

Related search result for "trade price"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.