Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trafficker




trafficker
['træfikə]
danh từ
người buôn bất hợp pháp
a drug trafficker
người buôn ma tuý


/'træfikə/

danh từ
người buôn ((thường) xấu)
a drug trafficker người buôn ma tuý

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.