|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trailblazer
danh từ người mở đường, người tiên phong người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên
trailblazer | ['treil'bleizə] | | danh từ | | | người mở đường, người tiên phong | | | người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên |
|
|
|
|