Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trailblazer




danh từ
người mở đường, người tiên phong
người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên



trailblazer
['treil'bleizə]
danh từ
người mở đường, người tiên phong
người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.