Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trailer





trailer
['treilə]
danh từ
người lần theo dấu vết, người theo dò
xe moóc, toa moóc
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như mobile home
cây bò; cây leo
(thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới


/'treilə/

danh từ
người lần theo dấu vết, người theo dò
xe moóc, toa moóc
cây bò; cây leo
(thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trailer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.