|  transact 
 
 
 
 
  transact |  | [træn'zækt] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết |  |  |  | to transact business |  |  | giải quyết công việc | 
 
 
  /træn'zækt/ 
 
  ngoại động từ 
  làm, thực hiện; giải quyết 
  to transact business  giải quyết công việc 
 
  nội động từ 
  (  with) kinh doanh với; thương lượng công việc với 
 
 |  |