|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcendentalism
transcendentalism | [,trænsen'dentəlizəm] | | danh từ | | | tính siêu việt | | | (triết học) thuyết siêu nghiệm, thuyết tiên nghiệm (thứ (triết học) nhấn mạnh niềm tin vào những thứ tiên nghiệm và tầm quan trọng của tồn tại tinh thần hơn là tồn tại vật chất) |
/,trænsən'dentəlizm/
danh từ (triết học) thuyết tiên nghiệm
|
|
|
|