Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcribe




transcribe
[træn'skraib]
ngoại động từ
sao lại, chép lại (bằng tay)
(ngôn ngữ học) phiên âm
(âm nhạc) chuyển biên
ghi âm lại



chép lại, phiên âm

/træns'kraib/

ngoại động từ
sao lại, chép lại
(ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm)
(âm nhạc) chuyển biên
ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại

Related search result for "transcribe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.