|  | [træns'fɔ:m] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | (to transform somebody / something from something into something) thay đổi hoàn toàn vẻ bề ngoài hoặc tính chất của ai/cái gì; biến đổi | 
|  |  | a fresh coat of paint can transform a room | 
|  | một lớp vôi mới quét có thể làm thay đổi hẳn căn phòng | 
|  |  | she used to be terribly shy, but a year abroad has completely transformed her | 
|  | cô ta vốn nhút nhát ghê lắm, nhưng một năm ở nước ngoài đã khiến cô ta thay đổi hẳn | 
|  |  | the process by which caterpillars are transformed into butterflies | 
|  | quá trình sâu biến thành bướm | 
|  |  | a complete change of climate which transformed the area from a desert into a swamp | 
|  | sự thay đổi toàn diện về khí hậu đã biến đổi vùng này từ sa mạc thành đầm lầy |