Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transgression




transgression
[trænz'gre∫n]
danh từ
sự vượt qua (giới hạn)
sự vi phạm (pháp luật...)
(địa lý,địa chất) hiện tượng biển tiến, hiện tượng biển lấn (vào đất liền)
sự phạm quy, sự phạm tội



(tô pô) sự vượt qua

/træns'greʃn/

danh từ
sự vượt quá
sự vi phạm; sự phạm pháp
lỗi tội
(địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp

Related search result for "transgression"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.