|  transgression 
 
 
 
 
  transgression |  | [trænz'gre∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự vượt qua (giới hạn) |  |  |  | sự vi phạm (pháp luật...) |  |  |  | (địa lý,địa chất) hiện tượng biển tiến, hiện tượng biển lấn (vào đất liền) |  |  |  | sự phạm quy, sự phạm tội | 
 
 
 
  (tô pô) sự vượt qua 
 
  /træns'greʃn/ 
 
  danh từ 
  sự vượt quá 
  sự vi phạm; sự phạm pháp 
  lỗi tội 
  (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp 
 
 |  |