Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmute




transmute
[trænz'mju:t]
ngoại động từ
chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
to transmute coal into diamonds
biến than đá thành kim cương


/trænz'mju:t/

ngoại động từ
làm biến đổi, làm biến hoá
to transmute coal into diamonds biến than đá thành kim cương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transmute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.