Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transubstantiation




transubstantiation
[,trænsəb,stæn∫i'ei∫n]
danh từ
(tôn giáo) sự hoá thể (giáo lý cho rằng bánh mì và rượu vang trong Lễ ban thánh thể do cúng tế đã biến thành thân thể và máu của chúa Giêsu, tuy bề ngoài vẫn không thay đổi)


/'trænsəb,stænʃi'eiʃn/

danh từ
sự biến thế, sự hoá thể


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.