Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trappy




trappy
[træpi]
tính từ
(thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy


/træpi/

tính từ
(thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy

Related search result for "trappy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.