travail
travail | ['træveil] | | danh từ | | | (từ cổ, nghĩa cổ) sự đau đẻ | | | (từ cổ, nghĩa cổ) công việc khó nhọc, công việc vất vả, những cố gắng khó nhọc | | nội động từ | | | (từ cổ, nghĩa cổ) đau đẻ | | | (từ cổ, nghĩa cổ) làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, cố gắng khó nhọc |
/'træveil/
danh từ (y học) sự đau đẻ công việc khó nhọc, công việc vất vả
nội động từ (y học) đau đẻ làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
|
|