Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trek




trek
[trek]
danh từ
chuyến đi vất vả
sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..)
đoạn đường trong chuyến đi di cư
nội động từ
đi bộ vất vả
đi bằng xe bò, di cư bằng xe bò


/trek/

danh từ
đoạn đường (đi bằng xe bò)
cuộc hình trình bằng xe bò
sự di cư; sự di cư có tổ chức

nội động từ
kéo xe (xe bò)
đi bằng xe bò
di cư

Related search result for "trek"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.