|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremendously
phó từ ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội rất lớn, bao la, to lớn rất tốt, khác thường
tremendously | [tri'mendəsli] | | phó từ | | | ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội | | | (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn | | | tremendously pleased | | vô cùng vừa lòng | | | (thông tục) rất tốt, khác thường |
|
|
|
|