tribe
tribe | [traib] | | danh từ | | | bộ tộc, bộ lạc (nhất là trong văn hoá nguyên thủy hoặc du mục) | | | lũ, bọn, tụi, nhóm | | | nhóm động vật, nhóm thực vật có liên quan | | | ((thường) số nhiều) (thông tục) (đùa cợt) số lượng rất đông người | | | tribes of holiday-makers | | những đám người đi nghỉ hè | | | (động vật học) tông | | | giới, lớp người |
/traib/
danh từ bộ lạc lũ, bọn, tụi (động vật học) tông
|
|