Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triolet




triolet
['tri:oulet]
danh từ
thơ thể triôlê (tám câu, trong đó câu thứ nhất lặp lại ở câu thứ 4, thứ 7...)


/'tri:oulet/

danh từ
thơ triôlê (thơ tám câu hai vần)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.