Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tritium




tritium
['tritiəm]
danh từ
(hoá học) Triti (đồng vị phóng xạ của Hydro có khối lượng gấp ba Hydro (thường))


/'tritiəm/

danh từ
(hoá học) Triti

Related search result for "tritium"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tritium"
    tritium triton

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.