Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trituration




trituration
[,tritju:'rei∫n]
danh từ
sự nghiền, sự tán nhỏ
(dược học) bột nghiền


/,tritju:'reiʃn/

danh từ
sự nghiền, sự tán nhỏ
(dược học) bột nghiền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.