Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truckful




truckful
['trʌkful]
danh từ
xe (đầy)
toa (đầy)


/'trʌkful/

danh từ
xe (đẩy)
toa (đẩy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.