Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trunk-line




trunk-line
['trʌηk'lain]
danh từ (như) trunk
(ngành đường sắt) đường chính
đường dây điện thoại liên tỉnh


/'trʌɳklain/

danh từ
(ngành đường sắt) đường chính
đường dây điện thoại liên tỉnh

Related search result for "trunk-line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.