trying
trying | ['traiiη] | | tính từ | | | nguy ngập, gay go, khó khăn | | | trying situation | | tình hình nguy ngập gay go | | | làm mệt nhọc, làm mỏi mệt | | | trying light | | ánh sáng làm mệt mắt | | | khó chịu, phiền phức, quất rầy | | | a trying man | | một người khó chịu | | | trying event | | sự việc phiền phức |
/'traiiɳ/
tính từ nguy ngập, gay go, khó khăn trying situation tình hình nguy ngập gay go làm mệt nhọc, làm mỏi mệt trying light ánh sáng làm mệt mắt khó chịu, phiền phức a trying man một người khó chịu trying event sự việc phiền phức
|
|