Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuba





tuba
['tju:bə]
danh từ
(âm nhạc) kèn tuba (nhạc cụ bằng đồng dài có âm vực thấp)


/'tju:bə/

danh từ
(âm nhạc) kèn tuba

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tuba"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.