tuna
tuna | ['tju:nə] | | danh từ, số nhiều tuna, tunas | | | (động vật học) cá ngừ Califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tunny | | | thịt cá ngừ Califoni (như) tuna-fish |
/'tjunə/
danh từ, số nhiều tuna, tunas (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca-li-fo-ni ((cũng) tuna fish)
|
|