|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbulence
danh từ sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
turbulence | ['tə:bjuləns] | | danh từ | | | sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động | | | political turbulence | | sự hỗn loạn về chính trị | | | sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước) |
giác loạn
|
|
|
|