Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbulence





danh từ
sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)



turbulence
['tə:bjuləns]
danh từ
sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
political turbulence
sự hỗn loạn về chính trị
sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)



giác loạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.