Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turf





turf
[tə:f]
danh từ, số nhiều turfs, turves
lớp đất mặt, lớp đất có cỏ
clipped turf
lớp đất mặt đã bị xén
to lay turf
trải đất mặt (để làm bãi cỏ)
mảng đất mặt, mảng đất có cỏ
than bùn để đốt (ở Ireland)
(the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
one of the most familiar faces on the turf
một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình
on my own turf
trên chính đất đai của tôi
ngoại động từ
lát bằng mảng đất có cỏ mọc
a newly-turfed lawn
một bãi cỏ mới được trải đất mặt
to turf somebody/something out (of something)
(thông tục) tống khứ; vứt bỏ cái gì
to turf someone out
tống cổ ai ra


/tə:f/

danh từ, số nhiều turfs, turves
lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
Ai-len than bùn
(the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
one of the most familiar faces on the turf một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa

ngoại động từ
lát bằng tảng đất có cỏ !to turf out
(từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
to turf someone out tống cổ ai ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.