|  turgescence 
 
 
 
 
  turgescence |  | [tə:'dʒesns] |  |  | danh từ |  |  |  | (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu) |  |  |  | (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói) | 
 
 
  /tə:'dʤesns/ 
 
  danh từ 
  (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu) 
  (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói) 
 
 |  |