| turn-down 
 
 
 
 
  turn-down |  | ['tə:ndaun] |  |  | tính từ |  |  |  | gập xuống, bẻ xuống (cổ áo) |  |  | danh từ |  |  |  | sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...) |  |  |  | sự khước từ, sự từ chối |  |  |  | cổ bẻ xuống (áo) | 
 
 
  /'tə:ndaun/ 
 
  tính từ 
  gập xuống (cổ áo) 
 
  danh từ 
  sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...) 
 
 |  |