Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turn-screw




turn-screw
['tə:n'skru:]
danh từ
cái chìa vít, cái vặn đinh vít


/'tə:nskru:/

danh từ
cái chìa vít, cái vặn đinh vít

Related search result for "turn-screw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.